![](img/dict/02C013DD.png) | [se taper] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les deux enfants se tapent |
| hai đứa trẻ đánh nhau |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) ăn uống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se taper un verre de vin |
| uống một cốc rượu vang |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) ăn nằm với (ai) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) gánh vác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se taper tout le travail |
| gánh vác cả công việc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se taper la famille |
| gánh vác cả gia đình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est à se taper le derrière |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) thực là lạ lùng quá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est à se taper la tête contre les murs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quả là một tình huống rắc rối và không có lối thoát |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se faire taper sur les doigts |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) bị la mắng, bị quở trách |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se taper la cloche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem cloche |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tu peux te taper |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) đừng có hòng |